- Từ điển Anh - Việt
Expert listener
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Expert on international trade
chuyên viên mậu dịch quốc tế, -
Expert opinion
ý kiến chuyên gia, -
Expert statement
báo cáo giám định của chuyên gia, -
Expert system
chuộc tội, hệ chuyên gia, Kinh tế: hệ chuyên gia, expert system generator, bộ sinh hệ chuyên gia, medical... -
Expert system (XPS)
hệ chuyên gia, -
Expert system generator
bộ sinh hệ chuyên gia, bộ tạo hệ thống chuyên gia, -
Expert system shell
hệ thống trình khung, -
Expert system software
phần mềm hệ thống chuyên gia, -
Expert valuation
biên bản giám định, -
Expert viewer
nhà quan sát chuyên gia, -
Expert witness
chuyên gia chứng nhận, người chứng chuyên gia, người giám định (ở tòa án), -
Expertise
/ ˌɛkspərˈtiz /, Danh từ: sự thành thạo, sự tinh thông, tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên... -
Expertise contract
hợp đồng chuyên gia, -
Expertly
/ ´ekspə:tli /, Phó từ: thông thạo, thành thạo, -
Expertmental check
sự kiểm tra bằng thực nghiệm, -
Expertness
/ ´ekspə:tnis /, Danh từ: sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện, tài chuyên môn, sự hiểu... -
Experts
, -
Experts Group (EG)
nhóm chuyên gia, -
Experts Group for Command Application Environment (EG-CAE)
nhóm chuyên gia về môi trường ứng dụng lệnh, -
Experts Group on Virtual Terminal (EGVT)
nhóm chuyên gia về đầu cuối ảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.