- Từ điển Anh - Việt
Expiration date
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
ngày hết hạn
ngày hết hiệu lực
hết hạn
Kinh tế
ngày hết hạn
ngày hết hiệu lực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expiration notice
thư thông báo hết hạn, -
Expiration of a contract
hết hạn hợp đồng, sự hết hạn hợp đồng, -
Expiration of a lease
sự hết hạn hợp đồng thuê, -
Expiration of agency
sự mãn hạn quyền đại lý, -
Expiration of agreement
sự hết hạn thỏa thuận, -
Expiration of contract
sự hết hạn hợp đồng, sự hết hạn thỏa thuận, -
Expiration of licence
sự hết hạn giấy phép, -
Expiration of patent
quyền khai thác bằng phát minh, sự hết hạn quyền chuyên lợi, -
Expiration of policy
sự hết hạn khế ước bảo hiểm, -
Expiratory dyspnea
khó thở ra, -
Expiratory murmur
tiếng rì rào thì thở ra, -
Expiratory reserve circulation
thể tích dự trữ thở ra, -
Expiratory reserve volume
thể tích dự trữ thở ra, -
Expiratory valve
van thở, -
Expire
bre / ɪk'spaɪə(r) /, name / ɪk'spaɪər /, hình thái từ: Ngoại động từ:... -
Expired
đã hết hạn, đã hết hiệu lực, đã kết thúc, hết hạn, hết hiệu lực, expired cost, giá thành đã hết hiệu lực, expired... -
Expired air
không khí thở ra, -
Expired bill
hối phiếu quá hạn, -
Expired cost
đã qua đi, đã tiêu hao, giá thành đã hết hiệu lực, phí tổn đã quá kỳ, -
Expired expense
chi phí đã quá kỳ, đã qua đi, đã tiêu mất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.