- Từ điển Anh - Việt
Explicit command
Xem thêm các từ khác
-
Explicit congestion notification
dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng, -
Explicit content reference
tham chiếu nội dung tường minh, -
Explicit conversion
chuyển đổi tường mình, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh -
Explicit conversion operator
toán tử chuyển đổi rõ ràng, toán tử chuyển đổi tường minh, -
Explicit cost
chi phí thấy rõ, phí tổn (trả bằng) tiền mặt, phí tổn hiển hiện, -
Explicit declaration
dòng khai báo tường minh, sự khai báo rõ ràng, khai báo rõ, -
Explicit declarator
bộ khai báo rõ, -
Explicit definition
định nghĩa rõ, -
Explicit denial
sự phủ nhận dứt khoát, -
Explicit dimensioning
sự định cỡ rõ ràng, -
Explicit expression
biểu thức tường minh, -
Explicit forward congestion indication
dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng, -
Explicit function
hàm rõ, hàm hiện, hàm hiện, -
Explicit interface
giao diện rõ ràng, -
Explicit link (process definition)
liên kết tường minh, -
Explicit occurrence
sự thâm nhập bắt hiện, sự thâm nhập hiện, vị trí hiện, -
Explicit order
quyết lệnh, -
Explicit partition
sự phân chia rõ ràng, -
Explicit partitioned state
trạng thái phân chia rõ ràng, -
Explicit program
chương trình chi tiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.