- Từ điển Anh - Việt
Exploratory
Nghe phát âmMục lục |
/eks´plɔ:rətəri/
Thông dụng
Cách viết khác explorative
Như explorative
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khai thác
thám hiểm
tìm kiếm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exploratory adit
hành lang thăm dò, -
Exploratory boring
lỗ khoan thăm dò, -
Exploratory data analysis
phân tích số liệu điều tra, -
Exploratory drift
lò thăm dò, -
Exploratory drilling
khoan thăm dò, sự khoan thăm dò, -
Exploratory drilling program
chương trình khoan thăm giò, -
Exploratory gallery
đường hầm thăm dò, -
Exploratory heading
hành lang quan trắc, hành lang quan trắc, đường hầm thăm dò, -
Exploratory hole
giếng thăm dò, -
Exploratory period
chu kỳ thăm dò, -
Exploratory puncture
chọc dò, -
Exploratory shaft
giếng khảo sát, -
Exploratory survey
sự khảo sát thăm dò, điều tra sơ bộ, -
Exploratory trawling
sự đánh cá dò tìm, -
Exploratory well
lỗ khoan thăm dò, -
Exploratory work
công tác thăm dò, công trình khảo sát, -
Explore
/ iks´plɔ: /, Ngoại động từ: thăm dò, thám hiểm, (y học) thông dò, khảo sát tỉ mỉ, hình... -
Explore the market
thăm dò thị trường, -
Explore the market (to...)
thăm dò thị trường, -
Explored
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.