- Từ điển Anh - Việt
Explorer
Nghe phát âmMục lục |
/iks´plɔ:rə/
Thông dụng
Danh từ
Người thăm dò, người thám hiểm
(y học) cái thông dò
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người tìm kiếm
người thăm dò
Kinh tế
người thám hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventurer , experimenter , inquisitive person , pathfinder , pilgrim , pioneer , searcher , seeker , traveler
Xem thêm các từ khác
-
Explorer software
phần mềm thăm dò, -
Exploring
Danh từ: người thăm dò, người thám hiểm, (y học) cái thông dò, sự thám hiểm, -
Exploring bougie
nong thăm dò, -
Exploring coil
cuộn dây dò, cuộn dây thử, cuộn thử, -
Exploring driff
đường hầm khảo sát, -
Exploring drift
đường hầm khảo sát, -
Exploring gallery
đường hầm khảo sát, đường hầm thăm dò, -
Exploring gate
cửa vận hành, -
Exploring needle
kim thăm dò, -
Exploring opening
hầm lò thăm dò, công trình thăm dò, -
Exploring shaft
giếng thăm dò, -
Explosibility
Danh từ: khả năng có thể nổ, -
Explosible
Tính từ: có thể nổ, -
Explosimeter
máy thử nổ, -
Explosion
/ iks'plouʤn /, Danh từ: sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận), tiếng nổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phát... -
Explosion-proof
Danh từ: phòng nổ, chống nổ, không gây nổ, không nổ, phòng nổ, phòng nổ, chống nổ, explosion... -
Explosion-proof equipment
dụng cụ chịu lửa, dụng cụ phòng nổ, -
Explosion-proof glazing
sự tráng men chống nổ, -
Explosion-proof motor
động cơ làm việc trong môi trường nổ, động cơ chịu được nổ, động cơ chịu được nổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.