- Từ điển Anh - Việt
Expo
Mục lục |
/´ekspou/
Thông dụng
Danh từ; số nhiều expos
Cuộc triển lãm ( viết-tắt của exposition)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exponantiate
mũ hóa, -
Exponent
/ iks´pounənt /, Danh từ: người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...);... -
Exponent arithmetic
số học số mũ, -
Exponent of convergence
số mũ hội tụ, -
Exponential
/ ¸ekspə´nenʃəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ, Xây... -
Exponential absorption
hấp thụ (dạng) hàm mũ, -
Exponential antenna
ăng ten dạng hàm mũ, -
Exponential constant
hằng số mũ, số mũ bất biến, -
Exponential curve
đường thế, đường cong hàm mũ, đường số mũ, -
Exponential curves
đương hàm mũ, -
Exponential decay
phân rã dạng hàm mũ, -
Exponential decreasing
sự giảm theo luật số mũ, -
Exponential distribution
phân bố hàm mũ, phân phối hàm mũ, phân phối mũ, phân phối mũ, sự phân phối theo luật số mũ, -
Exponential distribution function
hàm phân bố mũ, -
Exponential equation
phương trình hàm mũ, phương trình số mũ, phương trình mũ, -
Exponential factor
nhân số dạng hàm mũ, hệ số hàm mũ, -
Exponential function
hàm mũ, hàm mũ, hàm mũ, -
Exponential group
nhóm (số) mũ, nhóm mũ, -
Exponential growth
sự tăng theo số mũ, phát triển kiểu hàm mũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.