- Từ điển Anh - Việt
Exponential notation
Mục lục |
Toán & tin
biểu diễn mũ
ký hiệu số mũ
Kỹ thuật chung
biểu diễn số mũ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exponential operator
toán tử mũ, -
Exponential operator (**)
toán tử mũ, -
Exponential probability law
luật xác suất hàm số mũ, -
Exponential reference atmosphere
atmosphe tham chiếu hàm số mũ, -
Exponential regressions
hồi quy theo số mũ, -
Exponential series
chuỗi lũy thừa, -
Exponential smoothing
làm nhẵn hàm mũ, san bằng hàm mũ, -
Exponential tube
đèn đặc tuyến hàm mũ, -
Exponentially
Phó từ: theo hàm mũ, -
Exponentiation
/ [,ekspənen∫i'ei∫n] /, Danh từ: (toán học) sự mũ hoá, sự mũ hóa, nâng lũy thừa, -
Exponentiation function
hàm mũ, -
Exponentiation sign
ký hiệu số mũ, -
Exponible
Tính từ: có thể thuyết minh, -
Export
/ iks´pɔ:t /, Danh từ: hàng xuất khẩu; ( số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu,... -
Export-Import Bank (Eximbank)
ngân hàng xuất-nhập khẩu, -
Export-Import Bank (of Washington)
ngân hàng xuất nhập khẩu washington, ngân hàng xuất nhập khẩu washington (của chính phủ mỹ), -
Export-import board
ủy ban xuất nhập khẩu, -
Export-import company
công ty xuất nhập khẩu, -
Export-led growth
sự tăng trưởng kinh tế nhờ vào xuất khẩu, tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu, -
Export-led import
xuất khẩu kéo theo nhập khẩu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.