- Từ điển Anh - Việt
Export Credits Guarantee Department
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Export Finance & Insurance Corporation
công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu, công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu (của chính phủ Úc), -
Export Promotion Department
bộ xúc tiến xuất khẩu, -
Export abroad
xuất khẩu đối ngoại, xuất khẩu ra ngoài nước, xuất khẩu ra nước ngoài, -
Export account
tài khoản xuất khẩu, -
Export advance
tiền tạm ứng xuất khẩu, -
Export advertising
quảng cáo xuất khẩu, -
Export agency agreement
hiệp định đại lý xuất khẩu, thỏa thuận đại lý xuất khẩu, -
Export agent
đại lý thương mại xuất khẩu, đại lý xuất khẩu, manufacturer's export agent, đại lý xuất khẩu của nhà sản xuất -
Export amendment
điều chỉnh phê duyệt xuất khẩu, -
Export and import bank
ngân hàng xuất nhập khẩu, -
Export and import operation
nghiệp vụ xuất nhập khẩu, -
Export and import price index
chỉ số giá xuất nhập khẩu, -
Export assistance register
sự đăng ký trợ giúp xuất khẩu (của nước anh), sự đăng trợ giúp xuất khẩu (của nước anh), -
Export authorization
giấy phép xuất khẩu, giấy ủy nhiệm xuất khẩu, -
Export availability
số lượng sẵn có, số lượng sẵn có để xuất khẩu, -
Export balance
cán cân buôn bán dư thừa, cán cân thương mại, -
Export base
nền tảng xuất khẩu, -
Export bazaar
hội chợ hàng xuất khẩu, -
Export beer
bia xuất khẩu, -
Export bid
sự chào giá xuất (khẩu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.