- Từ điển Anh - Việt
Exporter
Nghe phát âmMục lục |
/iks´pɔ:tə/
Thông dụng
Danh từ
Người xuất khẩu; hãng xuất khẩu
Chuyên ngành
Kinh tế
người xuất khẩu
- exporter of manufactures
- người xuất khẩu hàng chế tạo
- exporter of primary product
- người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
nhà xuất khẩu
- professional exporter
- nhà xuất khẩu chuyên nghiệp
- special exporter
- nhà xuất khẩu chuyên ngành
nước xuất khẩu
- net exporter
- nước xuất khẩu tịnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exporter's advance
tiền cho mượn trước, -
Exporter's association
hiệp hội các nhà xuất khẩu, -
Exporter's credit
tín dụng của nhà xuất khẩu, -
Exporter's declaration
tờ khai của nhà xuất khẩu, -
Exporter's group
nhóm các nhà xuất khẩu, tập đoàn, -
Exporter's sales price
giá bán của người xuất khẩu, -
Exporter's year book
niên giám các nhà xuất khẩu, -
Exporter of manufactures
người xuất khẩu hàng chế tạo, -
Exporter of primary product
người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp, -
Exporters of office
nước xuất khẩu cà phê, -
Exporting country
nước xuất khẩu, -
Exporting unemployment
thất nghiệp xuất khẩu, -
Exports
hàng xuất, hàng xuất khẩu, excess of exports over imports, số hàng xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, financing of exports, sự cấp... -
Exposal
/ iks´pouzəl /, danh từ, sự bộc lộ, sự phơi bày, -
Expose
/ ɪkˈspoʊz /, Ngoại động từ: phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc... -
Expose point
điểm lộ, -
Expose surfaces
bề mặt lộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.