- Từ điển Anh - Việt
Extended foundation
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
móng kéo dài
Kỹ thuật chung
móng băng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extended frequency range
dải tần số nới rộng, -
Extended function
chức năng mở rộng, hàm mở rộng, efs ( extendedfunction store ), sự lưu trữ chức năng mở rộng, extended function store (efs), sự... -
Extended function store (EFS)
sự lư trữ chức năng mở rộng, -
Extended graphic character set (EGCS)
bộ ký tự đồ họa mở rộng, tập ký tự đồ họa mở rộng, -
Extended ground plane
ăng ten mặt nối đất mở rộng, -
Extended group coded recording
sự ghi mã hóa nhóm mở rộng, -
Extended guarantee
dịch vụ bảo hành kéo dài, -
Extended help
phần trợ giúp mở rộng, sự giúp đỡ mở rộng, -
Extended ideographic character set
tập ký tự tượng ý mở rộng, -
Extended insurance
bảo hiểm triển hạn, -
Extended interface
giao diện mở rộng, extended interface unit (eiu), khối giao diện mở rộng -
Extended length of spring
chiều dài khai triển của lò xo, -
Extended lock mode
chế độ khóa mở rộng, -
Extended maintenance insurance
bảo hiểm bảo trì mở rộng, -
Extended memory
bộ nhớ phát triển, vùng nhớ mở rộng, bộ nhớ mở rộng, extended memory specification (xms), đặc tả vùng nhớ mở rộng, extended... -
Extended memory block (EMB)
khối nhớ mở rộng, -
Extended network
mạng mở rộng, -
Extended node
điểm yên ngựa, -
Extended operator. control command
lệnh điều khiển thao tác mở rộng, -
Extended operator .command
lệnh thao tác mở rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.