- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Extended surface pipe grid
giàn ống xoắn có cánh tăng cường, -
Extended surface refrigerating
giàn lạnh có cánh, -
Extended surface refrigerating coil
giàn lạnh có cánh, -
Extended technology (XT)
công nghệ mở rộng, -
Extended term insurance
bảo hiểm nhân thọ định kỳ, -
Extended terminal cover
nắp hộp đấu loại dài, nắp boóc dài, -
Extended text
văn bản mở rộng, -
Extended time scale
thang thời gian mở rộng, -
Extended tool life
tuổi thọ của dao kéo dài, -
Extended type
kiểu chữ thoáng, -
Extended value
giá trị mở rộng, -
Extended video graphics array (XVGA)
mảng đồ họa video mở rộng, -
Extender
/ iks´tendə /, Hóa học & vật liệu: chất kéo dài, Toán & tin:... -
Extender (paint)
chất độn, -
Extender board
bảng mạch mở rộng, -
Extender card
thẻ mạch mở rộng, thẻ mở rộng, cạc mở rộng, -
Extender mode
chế độ mở rộng, -
Extender oil
dầu pha loãng, -
Extenders
phần nhô ra của hàng triển lãm, phần nhô ra của hàng triển lãm (trên giá bày hàng), -
Extendible
/ iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.