- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Extension of time
sự gia hạn, gia hạn thời gian trao quyền sở hữu mặt bằng do chủ công trình gây chậm trễ, -
Extension of time for
giới hạn thời gian phải hoàn thành, -
Extension of time for completion
gia hạn thời gian hoàn thành theo yêu cầu của nhà thầu, -
Extension of time for payment
sự kéo dài thời gian trả tiền, -
Extension of time limits
sự mở rộng giới hạn thời gian, -
Extension of validity
sự kéo dài thời hạn có hiệu lực, -
Extension order
đơn đặt hàng số lượng lớn, -
Extension per contiguitatem
lan bệnh tới phần lân cận, -
Extension per saltam
di căn, -
Extension piece
phần nối dài, thanh tiếp, thanh nối, chi tiết nối, -
Extension pipe
ống giãn nở, -
Extension processor
bộ xử lý mở rộng, -
Extension producer
giếng mở rộng, -
Extension register
thanh ghi mở rộng, -
Extension ring
vành mở rộng, vòng mở rộng, -
Extension rod
thanh nối dài, đoạn chìa, thanh co giãn, -
Extension sampling
sự lấy mẫu rộng rãi, -
Extension segment
đoạn mở rộng, -
Extension set
trạm phụ, -
Extension shaft
phần nối dài của trục, trục kiểu ống lồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.