- Từ điển Anh - Việt
External (internal) division of a segment
Toán & tin
phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
External Access Register (EAR)
bộ ghi truy nhập bên ngoài, -
External Call Interface (ECI)
giao diện cuộc gọi bên ngoài, -
External Command (XCMD)
lệnh bên ngoài, -
External Communication Adapter (XCA)
bộ điều hợp truyền thông ngoài, -
External Communications Adapter (XCA)
bộ phối hợp truyền thông bên ngoài, -
External Defibrillator
máy sốc tim bên ngoài, -
External Electrical Cardiac Shock
sốc tim ngoài lồng ngực, -
External Environment Interface (EEI)
giao diện môi trường bên ngoài, -
External File System (EFS)
hệ thống tệp bên ngoài, -
External Host (EH)
trạm chủ bên ngoài, -
External Transmit Clock (XTC)
đồng hồ phát bên ngoài, -
External abdominal region
vùng bụng ngoài, -
External abdominal ring
lỗ bẹn nông, vòng bẹn nông, -
External absorption
ngoại hấp thu, -
External access
truy cập từ phía ngoài, -
External account
tài khoản đối ngoại ngoài, tài khoản ngoài, tài khoản phí cư chú, -
External acoustic meatus
ống tai ngoài, lỗ tai ngoài, -
External aid
ngoại viện, viện trợ nước ngoài, external aid agencies, các cơ quan viện trợ nước ngoài -
External aid agencies
các cơ quan viện trợ nước ngoài, -
External air
không khí bên ngoài, không khí ngoài trời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.