- Từ điển Anh - Việt
External blocking
Nghe phát âmMục lục |
Điện tử & viễn thông
chắn ngoài
chặn ngoài
sự tắc nghẽn bên ngoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
External board
dao chuốt mặt ngoài, -
External bonds
trái khoán (phát hành ở) nước ngoài, trái phiếu (phát hành ở) nước ngoài, -
External border of tibia
bờ ngoài xương chày, -
External broaching machine
máy chuốt ngoài, -
External brushing
sự rửa sạch bên ngoài chai, -
External buffer
bộ đệm ngoài, -
External burning
sự cháy bên ngoài, -
External cache
bộ nhớ sẵn ngoài, -
External caliper gage
calip hàm giới hạn, -
External caliper gauge
calip hàm giới hạn, -
External call
cuộc gọi ngoài, -
External candidate
người xin việc bên ngoài, -
External capsular clavicular ligament
dây chằng cùng vai đòn, -
External capsule
bao ngoài, -
External carotid nerve
dây thần kinh động mạch cảnh ngoài, -
External carotid vein
tĩnh mạch sau hàm, tĩnh mạch cảnh ngoài, -
External cause
nguyên nhân bên ngoài, nguyên nhân ngoại lai, -
External character
ký tự ngoài, external character code, mã ký tự ngoài, external character number, số ký tự ngoài -
External character code
mã ký tự ngoài, -
External character number
số ký tự ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.