- Từ điển Anh - Việt
External data
Mục lục |
Toán & tin
dữ liệu bên ngoài
Kỹ thuật chung
dữ liệu ngoài
- external data definition
- đinh nghĩa dữ liệu ngoài
- external data definition
- định nghĩa dữ liệu ngoài
- external data file
- tệp dữ liệu ngoài
- external data item
- mục dữ liệu ngoài
- external data record
- bản ghi dữ liệu ngoài
- external data representation (XDR)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
- Get External Data
- lấy dữ liệu ngoài
- XDR (externaldata representation)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
External data (XDATA)
dữ liệu ngoài, -
External data definition
đinh nghĩa dữ liệu ngoài, định nghĩa dữ liệu ngoài, -
External data file
tệp dữ liệu ngoài, -
External data item
mục dữ liệu ngoài, dữ liệu ngoài, -
External data record
bản ghi dữ liệu ngoài, -
External data representation (XDR)
biểu diễn dữ liệu ngoài, -
External database
cơ sở dữ liệu ngoài, -
External debt
nợ bên ngoài, nợ nước ngoài, -
External decimal item
mục thập phân ngoài, -
External declaration
khai báo ngoài, -
External declarator
lệnh khai báo ngoài, -
External deficit
thâm hụt đối ngoại, thiếu hụt đối ngoại, large external deficit, thâm hụt đối ngoại lớn -
External definition
định nghĩa ngoài, -
External depreciation
sự mất giá ngoại sinh, -
External described data
dữ liệu được mô tả ngoài, -
External described file
tập tin mô tả, -
External device
thiết bị gắn ngoài, thiết bị phụ, -
External diameter
đường kính ngoài, -
External dimensions
kích thước biên ngoài, kích thước ngoài, -
External diseconomy
bất kinh tế ngoại bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.