- Từ điển Anh - Việt
External economic relation department
Xem thêm các từ khác
-
External economic relations
quan hệ kinh tế đối ngoại, -
External effects
các ảnh hưởng ngoại lai, từ bên ngoài, -
External elements
phần tử bên ngoài, -
External energy
năng lượng bên ngoài, ngoại năng, -
External engine
động cơ đốt ngoài, -
External entity
thực thể ngoài, -
External epicondyle of humerus
mỏm lồi cầu ngoài xương cánh tay, -
External equalizer line
đường ống cân bằng ngoài, -
External equalizer pipe
ống cân bằng ngoài, -
External equalizing connection
ống nối cân bằng ngoài, -
External error
lỗi ngoài, -
External escape route
lối thoát ra ngoài, -
External event
sự kiện ngoài, -
External excitation
kích động bên ngoài, ngoại lực, -
External extremity of clavicle
đầu ức xương đòn, -
External fat covering
sự tưới mỡ, -
External feedback
hồi tiếp ngoài, phản hồi ngoài, -
External file
tệp ngoài, external file connector, bộ nối tệp ngoài, external file service, dịch vụ tệp ngoài -
External file connector
bộ nối tập tin ngoài, bộ nối tệp ngoài, đầu nối tập tin ngoài, -
External file service
dịch vụ tệp ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.