- Từ điển Anh - Việt
External subroutine
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
External superior arcuate line
đường cong chẩm trên, -
External surface
bề mặt bên ngoài, -
External surface temperature
nhiệt độ bề mặt phía ngoài, -
External surplus
thặng dư đối ngoại, -
External switch
chuyển mạch ngoài, khóa chuyển đổi bên ngoài, -
External symbol
ký hiệu ngoài, -
External symbol dictionary
từ điển ký kiệu ngoài, -
External taper
độ côn ngoài, -
External temperature
nhiệt độ bên ngoài, -
External tendon
bó thép ngoài, -
External tendon supports
các bệ đỡ bó cáp đặt ngoài, -
External test method
phương pháp kiểm tra ngoài, -
External thread
ren ngoài, ren ngoài, ren ngoài (ren đực), -
External threading
sự cắt ren ngoài, -
External tooth lock washer
vòng đệm hãm răng ngoài, -
External toothing
sự ăn răng ngoài, sự ăn khớp răng ngoài, -
External torque
mômen ngoài, -
External trace file (EXT)
tập tin vết ngoài, -
External trade
ngoại thương, china external trade development council, hiệp hội phát triển ngoại thương trung quốc (Đài loan), external trade statistics,... -
External trade statistics
thống kê ngoại thương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.