- Từ điển Anh - Việt
External variance
Xem thêm các từ khác
-
External version
ngoại xoay, -
External vibration
sự đầm rung bên ngoài, -
External vibrator
chấn động ngoài, máy đầm ngoài, -
External voltage
điện áp ngoài, điện áp bên ngoài, external voltage source, nguồn điện áp bên ngoài -
External voltage source
nguồn điện áp bên ngoài, -
External wall
tường ngoài, -
External water pressure
áp lực nước phía ngoài, -
External wheel case
hộp bánh răng ngoài, -
External work
công ngoài, ngoại công, -
External writer
bộ ghi ngoài, -
Externalia
bộ sinh dục ngoài, -
Externaliliac artery
động mạch chậu ngoài, -
Externalinguinal fossa
hố bẹn ngoài, -
Externalinguinal ring
lỗ bẹn nông, -
Externalintercostal membrane
màng gian sườn ngoài, -
Externalintercostal muscle
cơ gian sườn ngoàl, -
Externalise
như externalize, -
Externalism
Danh từ: thuyết hiện tượng luận, -
Externalities
các ảnh hưởng ngoại lai, các ảnh hưởng từ bên ngoài, những cái bên ngoài, -
Externality
/ ¸ekstə´næliti /, Danh từ: tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài, ( số nhiều) những cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.