- Từ điển Anh - Việt
Externally stored program
Xem thêm các từ khác
-
Externally tangent
tiếp xúc ngoài, externally tangent circle, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài -
Externally tangent circle
các vòng tròn tiếp xúc ngoài, -
Externally tangent circles
các vòng tròn tiếp xúc ngoài, -
Externals
Danh từ số nhiều: vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài, những cái bề ngoài,... -
Externodorsal
Tính từ: thuộc lưng sau-ngoài, -
Exteroceptive
/ ¸ekstərou´septiv /, Tính từ: kích thích từ bên ngoài, -
Exteroceptive system
hệ ngoại cam, -
Exteroceptor
/ ´ekstərou¸septə /, Danh từ: giác quan nhận và truyền kích thích từ bên ngoài, Y... -
Exterofection
(sự) đáp ứng đối với thay đổi ngoại môi, -
Exterofective system
hệ thích ứng ngoại môi, -
Exterogestate
phát triển ngoài tử cung, -
Exteroreception
Danh từ: sự nhận cảm ngoài; ngoại cảm thụ, -
Exteroreceptive
Tính từ: nhận cảm ngoài; ngoại cảm thụ, -
Exteroreceptor
Danh từ: ngoại thụ quan (cơ quan nhận cảm giác bên ngoài), -
Exterritorial
/ ¸eksteri´tɔ:riəl /, như extraterritorial, -
Exterritoriality
/ ¸eksteri¸tɔ:ri´æliti /, như extraterritoriality, -
Extinct
/ ɪkˈstɪŋkt/, /ɛkˈstɪŋkt /, Tính từ: tắt (lửa, núi lửa...), tan vỡ (hy vọng...), không còn nữa,... -
Extinct volcano
núi lửa tắt, -
Extinction
/ iks´tiηkʃən /, Danh từ: sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.