- Từ điển Anh - Việt
Extra-thin sheet glass
Xem thêm các từ khác
-
Extra-uterine
ngoại tử cung, -
Extra Dry Time
thêm thời gian ráo mực, -
Extra High Voltage (EHV)
điện áp cực cao, -
Extra allowance
trợ cấp bổ sung, trợ cấp ngoại ngạch, -
Extra best quality
phẩm chất thượng hảo hạng, -
Extra bit capacity
lưu lượng của bit bổ sung, -
Extra charge
chi phí thêm, tải trọng phụ thêm, -
Extra charges
chi phí bổ sung, phí dụng ngoại ngạch, số tiền tính thêm, -
Extra charges on heavy lift
phí tính thêm cho hàng quá nặng, -
Extra charges on long length
phí tính thêm cho hàng hóa dài (trên 9 mét), phí tính thêm cho hàng quá dài (trên 9 mét), -
Extra coarse aluminium
bạc (nhũ) thô sáng, -
Extra code
mã ngoài, -
Extra cost
chi phí vượt dự đoán, chi phí thêm, phí tổn ngoại ngạch, chi phí vượt dự toán, -
Extra current
dòng điện từ, dòng điện dư, -
Extra dating
sự đề dời ngày (trên hóa đơn), sự đề dời ngày (trên hóa đơn...) -
Extra depth
chiều sâu tăng thêm, chiều sâu tăng thêm, -
Extra digit
chữ số bổ sung, chữ số phụ, -
Extra discount
chiết khấu đặc biệt, -
Extra dividend
cổ tức đặc biệt, cổ tức trả thêm, -
Extra duty
thuế bổ sung, thuế đặc biệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.