- Từ điển Anh - Việt
Extra dynamite
Xem thêm các từ khác
-
Extra expense
chi phí bất thường, chi phí đột xuất, chi phí thêm, chi phí bất thường, -
Extra expense insurance
bảo hiểm thêm cho những khoản chi bất ngờ, -
Extra expenses
chi phí thêm ngoài, chi phí không dự kiến, chi phí phát sinh, -
Extra extra
siêu cấp, siêu siêu đẳng, -
Extra fine thread
ren bước cực ngắn, ren cực nhỏ, -
Extra freight
tính thêm, vận phí ngoại ngạch, cước phụ, -
Extra hard steel
thép cực cứng, -
Extra high hazard occupancy
tình trạng rất nguy hiểm, -
Extra investment
đầu tư quá mức, -
Extra large
lớn thêm, cỡ lớn đặc biệt (quần áo, giầy dép...), cỡ lỡn đặc biệt (quần áo, giày dép...) -
Extra lay-days
số ngày bốc dỡ quá hạn, -
Extra low voltage
điện áp cực thấp, safety extra low voltage circuit (selv), mạch có điện áp cực thấp an toàn -
Extra man
nhân công tạm bổ sung, -
Extra person
người thêm, -
Extra postage
bưu phí trả thêm, -
Extra premium
ngoại ngạch, phí bảo hiểm bổ sung, phí bảo hiểm trả thêm, -
Extra profit
siêu lợi nhuận, -
Extra quality
phẩm chất đặc ưu, -
Extra risk
rủi ro phát sinh, -
Extra sales
đặc biệt đại hạ giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.