- Từ điển Anh - Việt
Extra time
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Extra time to pay
tiền trả thêm ngoài giờ, -
Extra train
tàu hỏa tăng chuyến, -
Extra tropical
Tính từ: ngoại nhiệt đới, -
Extra value proposition
giá trị phụ, -
Extra water
nước dư, nước thừa, -
Extra wheel
bánh xe giữ phòng, bánh xe dự phòng, -
Extra wheel (spare wheel)
bánh xe dự phòng, -
Extra work
công việc làm thêm, phụ trội, việc làm thêm giờ, -
Extrabuccal feeding
(sự) nuôi ngoài đường miệng, -
Extracapsular
ngoài bao khớp, -
Extracapsular cataract extraction set
bé dông cô mæ ®ôc thuû tinh thÓ, -
Extracapsular fracture
gãy xương ngoài bao khớp, -
Extracecal
Tính từ: (giải phẫu) ngoài ruột tịt, ngoài ruột bít, -
Extracellular
/ ¸ekstrə´seljulə /, Tính từ: ngoài tế bào; ngoại bào, Y học: ngoại... -
Extracellular enzyme
enzim ngoại bào, -
Extracellular fluid
dịch ngoài tế bào, -
Extracellular hyperhydration
tăng lượng nước ngoài tế bào, -
Extracellular ice
lớp băng phủ ngoài tế bào, nước đá ngoài tế bào, -
Extracerebral
ngoài não, -
Extrachromosomal gene
gen ngoài nhiễm sắc thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.