- Từ điển Anh - Việt
Extradosed bridge
Xem thêm các từ khác
-
Extradotal
Tính từ: (pháp luật) tài sản ngoài của hồi môn, -
Extradural
/ ¸ekstrə´djuərəl /, tính từ, (sinh học) ngoài màng cứng, -
Extradural abscess
áp xe ngoài màng cứng, -
Extradural hemorrhage
xuất huyết ngòai màng cứng, chảy máu ngòai màng cứng, -
Extraembryonic
Tính từ: ngoài phôi; ngoại phôi, -
Extraenteric
Tính từ: ngoài ruột; ngoài ống tiêu hoá, -
Extrafloral
Tính từ: ngoài hoa, -
Extragalactic nebulae
tinh vân ngoài thiên hà, -
Extragalatic
Tính từ: Ở ngoài thiên hà, -
Extragenital
ngoài bộ phận sinh dục, -
Extragenital syphilis
giang mai ngoài bộ phận sinh dục, -
Extrahard
Tính từ: rất cứng; đặc biệt cứng (đá mài), -
Extraheavy
Tính từ: cực nặng, -
Extrahepatic
Tính từ: (giải phẫu) ngoài gan, Y học: ngoài gan, -
Extrahigh tensile steel
thép có độ bền cao, -
Extrajudicial
/ ¸ekstrədʒu´diʃəl /, Tính từ: khỏi phải ra trước toà phân xử, ngoại tụng, extrajudicial procedures,... -
Extraligamentous
ngoài dây chằng, -
Extralight series
chuỗi nhẹ (ổ lăn), -
Extralinguistic
Tính từ: ngoài (lĩnh vực) ngôn ngữ học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.