- Từ điển Anh - Việt
Extraocular muscle
Xem thêm các từ khác
-
Extraoculogram
ngoại nhãn đồ, -
Extraofficial
Tính từ: ngoài trách nhiệm; ngoài chức vụ, -
Extraordinaries
Danh từ số nhiều: (từ cổ,nghĩa cổ) phần cấp thêm cho quân đội, -
Extraordinarily
Phó từ: lạ thường, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, notably ,... -
Extraordinariness
/ iks´trɔ:dinərinis /, danh từ, tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường, tính đặc biệt, -
Extraordinary
/ iks'trɔ:dnri /, Tính từ: lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, Đặc biệt, Toán... -
Extraordinary Traffic
vận chuyển đặc biệt nặng, -
Extraordinary and nonstructural embellishment
cách làm đẹp không bình thường và phi kết cấu, -
Extraordinary budget
bất thường, ngân sách đặc biệt, ngân sách miễn thông qua, -
Extraordinary cost
chi phí đột xuất, phí tổn đặc biệt, -
Extraordinary discharge
lưu lượng đột xuất, lưu lượng gia cường, -
Extraordinary expectations
dự tính dựa theo các giá trị đã biết trong quá khứ, dự tính ngoại suy, -
Extraordinary expenditures
chi tiêu đột xuất, chi tiêu ngoài kế hoạch, -
Extraordinary expenses
chi phí đột xuất, -
Extraordinary flood
lũ bất thường, -
Extraordinary general meeting
đại hội cổ đông bất thường, -
Extraordinary item
những khoản mục khác thường, việc bất thường, -
Extraordinary loss
tổn thất đặc thù, -
Extraordinary maintenance
bảo dưỡng ngoài kế hoạch, -
Extraordinary meetings
bất thường, hội nghị đặc biệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.