- Từ điển Anh - Việt
Extricable
Nghe phát âmMục lục |
/´ekstrikəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được
(hoá học) có thể tách ra được, có thể cho thoát ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extricate
/ ´ekstri¸keit /, Ngoại động từ: gỡ, gỡ thoát, giải thoát, (hoá học) tách ra, cho thoát ra,Extrication
/ ¸ekstri´keiʃən /, danh từ, sự gỡ, sự giải thoát, (hoá học) sự tách, sự thoát ra,Extrinsic
/ eks´trinsik /, Tính từ: nằm ở ngoài, ngoài, tác động từ ngoài vào, ngoại lai, không phải bản...Extrinsic absorption
hấp thụ không thuần,Extrinsic acceptance
sự nhận trả ngoài hối phiếu,Extrinsic aid
viện trợ từ ngoài vào,Extrinsic asthma
hen ngoại lai,Extrinsic conduction
dẫn điện ngoại lai, sự dẫn điện ngoại lai,Extrinsic conductivity
độ dẫn điện không thuần, độ dẫn điện tạp chất, tính dẫn điện ngoài,Extrinsic factor
Danh từ: vitamin b 12,Extrinsic junction loss
tổn thất do chỗ nối ngoài,Extrinsic muscle
cơ ngoại lai một cơ,Extrinsic photoconductive
hiệu ứng quang dẫn ngoài, hiệu ứng quang điện ngoài,Extrinsic photoconductivity
tính quang dẫn ngoài, tính quang dẫn tạp chất,Extrinsic properties
tính chất không thuần, tính chất ngoại lai,Extrinsic reward
thù lao trả thêm,Extrinsic semiconductor
chất bán dẫn không thuần, chất bán dẫn tạp,Extrinsic value
Danh từ: giá chợ (không phải thực giá), gíá trị ngoại lai, giá trị ngoại tại (không phải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.