- Từ điển Anh - Việt
Exudation
Nghe phát âmMục lục |
/¸eksju´deiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự rỉ, sự ứa
(sinh vật học) dịch rỉ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chỗ nứt
rỉ
sự rò
sự rò nước
sự tách lỏng
sự thấm ra
tách lỏng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exudation cyst
u nang dịch rĩ, -
Exudation of storm
mắt bão, -
Exudationcyst
unang dịch rĩ, -
Exudative
/ ig´zju:dətiv /, -
Exudative angina
bạch hầu thanh quản, -
Exudative arthritis
viêm khớp rỉ dịch, -
Exudative bronchitis
bạch cầu phế quản, -
Exudative choroiditis
viêm màng mạch dịch rỉ, -
Exudative inflammation
viêm rỉ dịch, -
Exudative pleurisy
viêm màng phổ tiết dịch, -
Exudative retinopathy
viêm võng mạc xuất tiết, -
Exude
/ ig'zju:d /, Động từ: rỉ, ứa, hình thái từ: Kỹ... -
Exuded
, -
Exuding
, -
Exulcerate
Ngoại động từ: (y học) làm loét nông, Nội động từ: loét nông,... -
Exulceratio
loét, -
Exulceratio simplex
loét nông, -
Exulceration
Danh từ: (y học) chỗ loét nông, -
Exult
Nội động từ: hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê, hình thái... -
Exultance
Từ đồng nghĩa: noun, exultancy , jubilance , jubilation , triumph
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.