- Từ điển Anh - Việt
FFSR ( Factory Fitted Sunroof)
Xem thêm các từ khác
-
FFS (Flexible fuel sensor)
cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt, -
FFT (fast fourier transform)
biến đổi fourier nhanh-fft, phép biến đổi pourier nhanh, biến quả fourier nhanh, -
FF carbon black (fast furnace carbon black)
muội than lò mịn, -
FF file fragmentation
sự phân đoạn tập tin, sự phân mảnh tập tin, -
FF form feed character
ký tự cấp giấy, ký tự nạp giấy, -
FF head engine
động cơ kiểu f, -
FF system (Flexible fuel system)
hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt, -
FGC (fifth generation computer)
máy tính thế hệ thứ năm, -
FGL (fourth-generation language)
ngôn ngữ thế hệ thứ tư, -
FHP (f1xed header prefix)
tiền tố tiêu đề cố định, -
FHSP (frame handler subpart)
cổng phụ bộ điều khiển khung, -
FH (frame handler)
bộ điều khiển khung, -
FIAR (fault isolation analysis routine)
thủ tục phân tích cô lập sai hỏng, -
FID (format identification)
sự nhận biết dạng thức, sự nhận dạng khuôn dạng, -
FID field (format identification field)
trường nhận biết dạng thức, trường nhận dạng khuôn dạng, -
FIFO
(tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control... -
FIFO (First In First Out)
vào trước ra trước, -
FIFO (first-in-first-out)
vào trước ra trước, -
FIFO (first in, first out)
vào trước ra trước, nhập trước, xuất trước, -
FIFO Control Register (FCR)
bộ ghi điều khiển fifo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.