- Từ điển Anh - Việt
Face- hardened
Xem thêm các từ khác
-
Face-ache
/ 'feiseik /, danh từ, chứng đau dây thần kinh đầu, -
Face-ague
/ feis'eigju: /, Danh từ:, -
Face-amount certificate
chứng chỉ mệnh giá, giấy chứng giá trị danh nghĩa, face-amount certificate company, công ty chứng chỉ mệnh giá -
Face-amount certificate company
công ty chứng chỉ mệnh giá, -
Face-and-side milling cutter
dao phay ba mặt, -
Face-bedded
/ 'feis-bedid /, Tính từ: (kiến trúc) lát đá ngoài mặt tường, -
Face-bend test
sự thử uốn - bề mặt (thử mối hàn), -
Face-card
/ 'feiskɑ:d /, danh từ, lá bài hình (quân k; quân q; quân j), -
Face-centered cubic lattice
mạng lập phương tâm mặt, -
Face-centred cubic lattice
mạng lập phương tâm mặt, -
Face-cloth
/ 'feisklɔθ /, Danh từ: khăn mặt, vải phủ mặt người chết, -
Face-flannel
/ feis'flænl /, Danh từ: khăn mặt, -
Face-grind
mài mặt phẳng, -
Face-grinding machine
máy mài mặt đầu, máy mài phẳng, máy mài phẳng, máy mài mặt đầu, -
Face-guard
/ 'feisgɑ:d /, danh từ, (thể dục,thể thao) lưới che mặt, -
Face-harden
/ 'feishɑ:dn /, Ngoại động từ: làm cho bề mặt (kim loại) cứng; tôi bề mặt, -
Face-hardened
/ 'feis,ha:dnd /, Tính từ: Được làm cứng, Kỹ thuật chung: thấm cacbon,... -
Face-left
/ 'feis-left /, vành độ trái, -
Face-lift
/ 'feislift /, Ngoại động từ: căng da mặt cho đẹp, Nguồn khác:Face-lifting
/ 'feis,liftiɳ /, danh từ, sự căng da mặt cho đẹp, phẫu thuật căng da mặt, sự đổi mới, sự cải thiện, this park needs a net...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.