- Từ điển Anh - Việt
Faceplate slot
Xem thêm các từ khác
-
Faceplate starter
bộ khởi động phẳng, -
Facepresentation
ngôi mặt, -
Facer
/ 'feisə /, Danh từ: cú đấm vào mặt, khó khăn đột xuất, -
Faces
, -
Facet
/ 'fæsit /, Danh từ: mặt (kim cương...), khía cạnh (vấn đề...), Toán &... -
Faceted
/ 'feistid /, Danh từ: có nhiều mặt (kim cương...), có nhiều khía cạnh (vấn đề..), Cơ... -
Faceted pebble
đá thạch anh nhiều mặt, -
Facetiae
/ fə'si:ʃii: /, Danh từ số nhiều: những câu khôi hài, những câu hài hước, những câu dí dỏm,... -
Faceting
sự bào ép, -
Facetious
/ 'fə:si:ʃəs /, Tính từ: hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn, Từ đồng... -
Facetiously
/ fə:si:ʃəsli /, Phó từ: khôi hài, hài hước, dí dỏm, they always remark facetiously on our family, họ... -
Facetiousness
/ fə:si:ʃəsnis /, Danh từ: tính khôi hài, tính hài hước, tính bông lơn, -
Facette
tạo mặt, -
Facetted
/ 'fæsitid /, được mài mặt, được vát cạnh, -
Facetted bubble
rỗ mặt mài, -
Facetted pebble
cuội nhiều mặt, -
Facetted ring
vành mài mặt, -
Facework
/ 'feiswə:k /, khối xây ốp, bề mặt làm việc, -
Facia
/ 'feiʃə /, Danh từ: bảng hiệu, -
Facial
/ 'feiʃəl /, Tính từ: (thuộc) mặt, Danh từ: sự xoa bóp mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.