- Từ điển Anh - Việt
Facsimile Information Field (FIF)
Xem thêm các từ khác
-
Facsimile Packet Assembler/Disassembler (FPASD)
bộ đóng/mở gói fax, -
Facsimile carrier
sóng mang của các facximile, -
Facsimile converter
bộ chuyển đổi fax, -
Facsimile device
thiết bị fax, máy fax, -
Facsimile machine
máy fax, -
Facsimile mail
thư fax, -
Facsimile modulation
sự điều chế fax, sự biến điệu facximin, sự biến điệu faximile, -
Facsimile operator
chuyên viên rửa ảnh, chuyên viên sửa ảnh, -
Facsimile parameters conversion
sự chuyển đổi thông số facsimile, -
Facsimile receiver
máy nhận fax, máy ghi âm hiệu, -
Facsimile recorder
máy ghi fax, -
Facsimile signature
chữ ký từ fax, -
Facsimile synchronizing
sự đồng bộ hóa fax, -
Facsimile telegraph
điện báo fax, điện báo fax, -
Facsimile telegraphy
điện báo fax, -
Facsimile transmission
điện báo truyền ảnh, hệ thống truyền fax, sự truyền fax, vô tuyến truyền ảnh, sự truyền báo ảnh, sự truyền fax, -
Facsimile transmitter
máy truyền fax, -
Facsimile transmitting converter
bộ chuyển đổi truyền fax, -
Facsimile unit
thiết bị faax, máy fax, -
Fact
/ fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.