- Từ điển Anh - Việt
Fall-guy
Mục lục |
/'fɔ:l'gai/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung xung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fall-off
/ ´fɔ:l¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự suy giảm, -
Fall-out
/ 'fɔ:l'aut /, Danh từ: phóng xạ nguyên tử, bụi phóng xạ, mưa (phóng xạ), rơi ra ngoài, bỏ hàng,... -
Fall-trap
/ 'fɔ:ltræp /, Danh từ: hầm sập để bắt thú, cái bẫy, -
Fall apparatus
thiết bị trượt, -
Fall away
giảm xuống, -
Fall away section
phần rời ra, phần tách ra, -
Fall back
dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine,... -
Fall block
hộp móc của một palăng, khối puli di động, ròng rọc di động, búa đóng cọc, -
Fall by the wayside
Thành Ngữ:, fall by the wayside, vấp ngã, sa đoạ -
Fall flood
lũ mùa thu, -
Fall guy
danh từ, anh chàng dễ bị lừa, (từ lóng) kẻ bung xung chịu trách nhiệm về sai lầm, Từ đồng nghĩa:... -
Fall herring
cá trích mùa thu, -
Fall in
suy sụp, Kỹ thuật chung: đổ, sập đổ, -
Fall in voltage
sụt áp lưới, sự sụt áp, -
Fall lever
đòn bẩy có đối trọng, -
Fall line
dây (dùng cho) ròng rọc, cáp nâng, dây xích của palăng, dây xích của pa-lăng, -
Fall of a lock
chiều cao bậc âu, -
Fall of drain
độ dốc của ống tiêu nước, -
Fall of earth
sự lở đất, sự trượt đất, -
Fall of ground
sự sụt lở nén, sụt lở nền, sự sụt lở nền đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.