- Từ điển Anh - Việt
Falsification
Nghe phát âmMục lục |
/'fɔ:lsifi'keiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm giả (tài liệu)
Sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)
Sự chứng minh (hy vọng, mối lo sợ...) là không có căn cứ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Falsification of report data
sự bóp méo dữ liệu báo cáo, -
Falsify
/ 'fɔ:lsifai /, Ngoại động từ: làm giả, giả mạo (tài liệu), xuyên tạc, bóp méo (sự việc),... -
Falsity
/ 'fɔ:l.si.ti /, Danh từ: (như) falseness, Điều lừa dối, lời nói dối, Từ... -
Falstaffian
/ fɔ:ls'tɑ:fjən /, tính từ, béo và hay khôi hài (giống (như) fan-xtáp, một nhân vật trong kịch của xếch-xpia), -
Falstool
/ 'fɔ:lstu:l /, Danh từ: ghế đẩu (của giám mục), ghế mà người ta quỳ lên để cầu kinh, bản... -
Falten
gấp mép, quăn, viền mép, -
Falter
/ 'fɔ:ltə /, Nội động từ: dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng,... -
Faltering
/ 'fɔ:l.tə.riɳ /, tính từ, Ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...), loạng choạng (bước đi), sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...) -
Falteringly
/ 'fɔ:ltəriɳli /, Phó từ: Ấp úng, ngập ngừng, -
Faltung
tích chập, -
Faltung integral
tích phân chập, -
Faltung theorem
định lý chập, -
Falty atrophy
teo nhiễm mỡ, -
Faluns
/ 'fælʌn/'fælən /, Danh từ: (địa chất) đất vỏ sò, -
Falx
/ fæls /, Danh từ, số nhiều falces: (động vật) (giải phẫu) nếp dạng liềm; thể liềm, liềm... -
Falx cerebelli
liềm tiểu não, -
Falx cerebri
liềm não, -
Falx inguinalis
liềm bẹn, -
Falx of cerebellum
liềm tiểu não, -
Falx of cerebrum
liềm não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.