- Từ điển Anh - Việt
Fan-stick
Xem thêm các từ khác
-
Fan-tail
/ 'fænteil /, Danh từ: Đuôi hình quạt, chim bồ câu đuôi quạt, -
Fan-tan
/ fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan, -
Fan-tracery
/ ,fæn'treisəri /, Danh từ: (kiến trúc) trang trí vòm trần hình nan quạt, -
Fan-type anchorage
sự neo kiểu hình quạt, -
Fan-type motor
động cơ hình rẽ quạt, động cơ hình sao, -
Fan-typed support
vì hình quạt, -
Fan-wind
sự quạt, sự thổi, thổi [sự thổi], -
Fan-wise
/ 'fænwaiz /, Tính từ: hình quạt mở rộng, -
Fan (shaped) fold
nếp uốn dạng quạt, -
Fan Heat -Sink (FHS)
tỏa nhiệt bằng quạt gió, -
Fan air cooler
dàn lạnh không khí có quạt, giàn lạnh không khí có quạt, giàn lạnh quạt, -
Fan antenna
ăng ten hình quạt, -
Fan arch
vòm hình quạt, -
Fan assisted fin coil
dàn ống có cánh dùng quạt, -
Fan atomizer
thiết bị phun (loại) quay, -
Fan beam
chùm hình quạt, chùm sóng hình quạt, chùm tia hình quạt, -
Fan bearing
ổ lăn cho quạt gió, bạc đạn quạt, -
Fan belt
dây đai quạt, dây đai quạt gió, đai quạt, dây đai kéo quạt, dây đai quạt làm mát, dây co-roa quạt, dây trân quạt gió, dây... -
Fan blade
cánh quạt gió, -
Fan blast
sự thổi bằng quạt, thổi bằng quạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.