- Từ điển Anh - Việt
Faraday chamber
Xem thêm các từ khác
-
Faraday constant
hằng số faraday, -
Faraday current
dòng cảm ứng, dòng faraday, -
Faraday cylinder
hình trụ faraday, trụ chắn điện faraday, trụ chắn hạt faraday, -
Faraday dark space
vùng tối faraday, khoảng tối faraday, -
Faraday disc
đĩa faraday, -
Faraday disk
đĩa faraday, -
Faraday disk machine
máy dùng đĩa faraday, máy phát faraday, -
Faraday effect
hiệu ứng faraday, diamagnetic faraday effect, hiệu ứng faraday nghịch từ, paramagnetic faraday effect, hiệu ứng faraday thuận từ -
Faraday generator
máy dùng đĩa faraday, máy phát faraday, -
Faraday ice bucket experiment
thí nghiệm gàu băng faraday, -
Faraday ice pail
thùng bằng faraday, -
Faraday rotation
sự quay quanh faraday, sự quay faraday, -
Faraday rotation experiment
thí nghiệm quay faraday, -
Faraday rotation isolator
thiết bị cách điện ferit, thiết bị cách điện quay faraday, -
Faraday screen
lồng faraday, màn chắn faraday, tấm chắn faraday, -
Faraday shield
lồng faraday, màn chắn faraday, tấm chắn faraday, -
Faraday tube
ống (lực) faraday, -
Faradic
(thuộc) điện cảm ứng, -
Faradic current
dòng cảm ứng, dòng faraday, điện ứng, -
Faradic electricity
điện ứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.