- Từ điển Anh - Việt
Farmer's market
Xem thêm các từ khác
-
Farmer-general
/ 'fɑ:mə'ʤenərəl /, Danh từ: (sử học) quan thầu thuế, -
Farmer slung
phổi nông dân (một bệnh nghề nghiệp), -
Farmer well
giếng nông, -
Farmery
/ 'fɑ:məri /, Danh từ: nông trang, -
Farming
/ 'fɑ:miɳ /, Danh từ: công việc đồng áng, công việc trồng trọt, Cơ khí... -
Farming business
cơ sở kinh doanh khai thác nông nghiệp, -
Farming industry
công nghiệp trồng trọt, -
Farming lease
hợp đồng cho thuê ruộng đất, -
Farmland
/ ´fa:m¸lænd /, Danh từ: Đất chăn nuôi, trồng trọt, Kinh tế: đất... -
Farmost
/ 'fɑ:moust /, Tính từ: xa nhất, -
Farmout agreement
hợp đồng bao thầu, -
Farmstead
/ ´fa:m¸sted /, Danh từ: trang trại, Kỹ thuật chung: ấp, trang trại,... -
Farmyard
/ 'fɑ:mjɑ:d /, Danh từ: sân trại, -
Faro
/ 'feərou /, Danh từ: (đánh bài) lối chơi bài faro, -
Faroe Islands
/ 'feərəʊ 'ailəndz /, diện tích:1,399 sq km, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Farouche
/ fə'ru:ʃ /, Tính từ: không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình, Từ... -
Farraginous
/ fə'ræʤinəs /, tính từ, lẫn lộn, lộn xộn, hỗ lốn, -
Farrago
/ fə'rɑ:gou /, Danh từ: Đống lẫn lộn, mớ lộn xộn, món hổ lốn, Từ... -
Farrier
/ ´færiə /, Danh từ: thợ đóng móng ngựa, bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa, hạ sĩ trông nom ngựa... -
Farrier hammer
búa thợ gò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.