- Từ điển Anh - Việt
Fast-rise signal
Xem thêm các từ khác
-
Fast-setting cement
xi-măng kết cứng nhanh, -
Fast-setting concrete
bê tông đông kết nhanh, -
Fast-switching channel
đường kênh chuyển mạch nhanh, -
Fast-switching power transistor
tranzito công suất chuyển mạch nhanh, -
Fast-talk
/ 'fæstɔ:k /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lừa bịp bằng lối nói lưu loát,... -
Fast-to-light paint
sơn chịu được ánh sáng, -
Fast-tuned filter
bộ lọc điều hưởng nhanh, -
Fast-woman
/ 'fæstwumən /, Danh từ: người đàn bà ăn chơi, -
FastSCSI
fastscsi, -
Fast (fan and supersonic turbine)
tuabin siêu thanh có quạt, -
Fast Ambiguity Resolution Approach (FARA)
phương pháp giải nhanh bài toán mờ, -
Fast Associated Control Channel (FACCH)
kênh điều khiển kết hợp nhanh, -
Fast Circuit Switching (FCS)
chuyển mạch kênh nhanh, -
Fast Data Encryption Algorithm (FEAL)
thuật tóan mật hóa dữ liệu nhanh, -
Fast Elliptic Encryption (FEE)
mật hóa elip nhanh, -
Fast Encryption Algorithm (FEAL)
thuật tóan mật hóa nhanh, -
Fast Ethernet
ethernet cao tốc, -
Fast Ethernet Interface Processor (FEIP)
bộ xử lý giao diện ethenet nhanh, -
Fast File System (FFS)
hệ thống tệp nhanh, -
Fast Fourier Transform (FFT)
biến đổi fourier nhanh-fft, phép biến đổi furier nhanh, biến đổi furiê nhanh, phép biến đổi fourier nhanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.