- Từ điển Anh - Việt
Fast mill
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Fast mode
kiểu nhanh, -
Fast moving depreciation
áp thấp nhanh, -
Fast moving depression
hạ nhanh (khí áp), -
Fast neutron
nơtron nhanh, nơtron tức thời, -
Fast packet server (FPS)
máy chủ chuyển gói nhanh, tổng đài chuyển gói nhanh, -
Fast packet switching
chuyển bó nhanh, chuyển gói nhanh, -
Fast particle
hạt nhanh, -
Fast path
đường truyền nhanh, đường dẫn nhanh, fast path dependent region, vùng phụ thuộc đường truyền nhanh -
Fast path dependent region
vùng phụ thuộc đường truyền nhanh, -
Fast path exclusive transaction
giao dịch riêng truyền nhanh, -
Fast path potential transaction
giao dịch có thể truyền nhanh, -
Fast peripheral
thiết bị ngoại vi nhanh, -
Fast pin butt hinge
bản lề chìm có thanh kẹp chặt (cửa, cửa sổ), -
Fast playback
sự phát lại nhanh, -
Fast powder
chất nổ nhanh, -
Fast pull-down
sự kéo xuống nhanh, -
Fast pulley
bánh đai chủ động, puli cố định, puli cố định trên trục, -
Fast reaction
phản ứng nhanh, -
Fast reactor
lò phản ứng (nơtron) nhanh, lò phản ứng nhanh, -
Fast recorder
bộ phận ghi nhanh, máy ghi nhanh, máy ghi tốc độ cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.