- Từ điển Anh - Việt
Fat-head
Mục lục |
/'fæt.hed/
Thông dụng
Danh từ
Người đần độn, người ngu ngốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fat-headed
/ 'fæt.hedid /, tính từ, Đần độn, ngu ngốc, -
Fat-headedness
Danh từ: sự đần độn, sự ngu ngốc, -
Fat-in-water emulsion
nhũ tương nước mỡ, -
Fat-lime
Danh từ: vôi để tôi, -
Fat-reducing
Tính từ: khử mỡ, -
Fat-soluble
Tính từ: hoà tan trong mỡ, hòa tan trong chất béo, fat-soluble vitamin, vitamin hòa tan trong chất béo -
Fat-soluble vitamin
vitamin hòa tan trong chất béo, -
Fat-splitting
Danh từ: sự tách mỡ, -
Fat-splitting enzyme
enzim tiêu mỡ, -
Fat-splitting plant
thiết bị xà phòng hóa chất béo, -
Fat-splittingenzyme
enzim tiêu mỡ, -
Fat-witted
/ ´fæt¸witid /, tính từ, Đần độn, ngu si, ngốc nghếch, -
Fat abstraction
sự tách chất béo, -
Fat acidity test
sự xác định độ axit của dầu mỡ, -
Fat and viscera separating table
bàn phân chia mỡ và nội tạng, -
Fat asphalt
hỗn hợp dư atphan, -
Fat bits
các bit lớn, các bit phóng đại, -
Fat blend
chát béo hỗn hợp, -
Fat budget items
hàng béo bở, -
Fat cat
thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.