- Từ điển Anh - Việt
Federal Maritime Commission
Nghe phát âmKinh tế
hội đồng hằng hải liên bang
ủy ban Hàng hải Liên bang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Federal National Mortgage Association
hiệp hội cho vay thế chấp quốc gia liên bang, -
Federal Navy
hải quân liên bang, -
Federal Networking Council Open Systems Interconnection Planning Group (FOPG)
nhóm quy hoạch osi của ủy ban nối mạng liên bang, -
Federal Open Market Committee
ủy ban thị trường công khai liên bang, ủy ban thị trường mở liên bang, -
Federal Reserve Act
đạo luật dự trữ liên bang, -
Federal Reserve Bank
ngân hàng dự trữ liên bang, -
Federal Reserve Board
ban thống đốc dự trữ liên bang, cục dự trữ liên bang, -
Federal Reserve Open market Committee
ủy ban thị trường mở cửa hệ thống dự trữ liên bang, -
Federal Reserve System
hệ thống dự trữ liên bang, -
Federal Reserve float
tiền nổi của dự trữ hệ thống liên bang, -
Federal Reserve notes
phiếu khoán dự trữ liên bang, -
Federal Savings and Loan Association
hiệp hội tiết kiệm và cho vay toàn liên bang, -
Federal Telecommunication System (FTS)
hệ thống viễn thông liên bang, -
Federal Telecommunications Standards Committee (FTSC)
uỷ ban tiêu chuẩn viễn thông liên bang, -
Federal Test procedure (FTP)
quy trình kiểm tra khí thải mỹ, -
Federal Trade Commission
ủy ban mậu dịch liên bang, ủy ban thương mại liên bang, -
Federal Trade Commission (FTC)
ftc, ủy ban thương mại liên bang, uỷ ban thương mại liên bang, -
Federal agency security
chứng khoán của cơ quan liên quan, -
Federal excise tax
thuế hàng hóa liên bang, -
Federal financing Bank
ngân hàng tài trợ liên bang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.