- Từ điển Anh - Việt
Federalist
Nghe phát âmMục lục |
/´fedərəlist/
Thông dụng
Danh từ
Người chủ trương lập chế độ liên bang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Federalization
/ ¸fedərəlai´zeiʃən /, danh từ, sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang, -
Federalize
/ ´fedərə¸laiz /, Động từ, tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang, hình thái từ, -
Federally
Phó từ: do chính quyền liên bang, this electoral campaign is federally launched, chiến dịch bầu cử này... -
Federate
/ v. ˈfɛdəˌreɪt ; adj. ˈfɛdərɪt /, Tính từ: (như) federative, Động... -
Federation
/ ˌfɛdəˈreɪʃən /, Danh từ: sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên... -
Federation Against Software Theft (FAST)
liên minh chống ăn cắp phần mềm, -
Federation of American Research Networks (FARNET)
liên minh các mạng nghiên cứu mỹ, -
Federation of Communications Services (UK) (FCS)
liên đoàn các dịch vụ thông tin (anh), -
Federation of Economic Organizations
hội liên hiệp các đoàn thể kinh tế, -
Federation of European Direct Marketing (FEDMA)
liên đoàn tiếp thị trực tiếp châu Âu, -
Federation of the Electronics Industry (UK) (FEI)
liên đoàn công nghiệp điện tử (anh), -
Federationist
/ ¸fedə´reiʃənist /, danh từ, người chủ trương thành lập liên đoàn, người chủ trương thành lập liên bang, -
Federative
/ ´fedərətiv /, tính từ ( (cũng) .federate), (thuộc) liên đoàn, (thuộc) liên bang, -
Fedora
/ fi´dɔ:rə /, Danh từ: loại mũ phớt mềm, thấp, -
Fee
/ fi: /, Danh từ: tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), học phí, lệ phí, di sản, quyền... -
Fee(-running) frequency
tần số riêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.