Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fee for sale custody

Nghe phát âm

Kinh tế

phí gởi giữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fee for salvage operations

    phí hoạt động cứu hộ,
  • Fee for survey on ship

    phí khám tàu,
  • Fee for water supplied

    phí cấp nước,
  • Fee for weight certificate

    phí cấp giấy chứng trọng lượng,
  • Fee simple

    Danh từ, số nhiều fees .simple: quyền sở hữu hoàn toàn, lệ phí đơn, đất đai, tài sản không...
  • Fee tail

    Danh từ: Đất đai thừa kế chỉ dành cho một lớp người thừa kế riêng biệt, Xây...
  • Feeble

    / fi:bl /, Tính từ: yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yếu,...
  • Feeble-minded

    / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa:...
  • Feeblemindedness

    kém thông minh,
  • Feebleness

    / ´fi:bəlnis /, danh từ, sự yếu đuối, sự nhu nhược, tính chất lờ mờ, tính chất không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất...
  • Feeblish

    / ´fi:bliʃ /, tính từ, yêu yếu, hơi kém, hơi nhu nhược, mờ mờ,
  • Feebly

    Phó từ: yếu ớt, yếu đuối,
  • Feed

    / fi:d /, Hình thái từ: Danh từ: sự ăn, sự cho ăn, thức ăn cho súc...
  • Feed(ing) mechanism

    cơ cấu nạp liệu, cơ cấu cấp liệu,
  • Feed-back servo-system

    hệ secvo liên hệ ngược,
  • Feed-back system

    hệ thống liên hệ ngược,
  • Feed-board

    / fid bo:d /, bảng nạp giấy, ván cấp giấy,
  • Feed-cock

    / ´fi:d¸kɔk /, Hóa học & vật liệu: vòi cấp nước,
  • Feed-disegaging lever

    tay gạt ngừng chạy dao,
  • Feed-ditch

    công trình tưới, kênh tưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top