- Từ điển Anh - Việt
Feed forward AGC
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Feed funnel
phễu cấp liệu, -
Feed gas
khí tiếp liệu, -
Feed gear
cấu dẫn tiến (máy phay), bánh răng dẫn tiến, bánh răng dẫn tiến, cơ cấu dẫn tiến, -
Feed gearbox (Norton tumbler gear)
hộp điều khiển dao tiện (cơ cấu norton), -
Feed grain
hạt dùng để chăn nuôi, -
Feed header
bộ phân phối liệu, đầu (ống) cấp liệu, -
Feed hole
ngăn tiếp giấy, lỗ dẫn, lỗ cấp liệu, lỗ hổng, lỗ móc đẩy, -
Feed holes
lỗ nạp giấy, -
Feed hooper
phễu cấp liệu, -
Feed hopper
bunke xếp liệu, phễu đổ liệu, phễu đổ phôi (ép đùn), phễu tiếp liệu, phễu nạp liệu, phễu rót, thùng nạp, -
Feed horn
loa tiếp sóng, primary feed horn phase pattern, đồ thị pha của loa tiếp sóng -
Feed hose union
ống mềm cấp, ống nối cấp, -
Feed index plate
bảng chỉ số chạy dao (trên máy), -
Feed inlet
chỗ nạp liệu, cửa nạp liệu, của nạp liệu, -
Feed knife
dao đẩy giấy, -
Feed lever
tay gạt tiếp liệu, tay gạt chạy dao, cross-feed lever, tay gạt chạy dao ngang -
Feed line
đường cấp, đường cấp liệu, đường dẫn vào, băng chuyền, ống tiếp liệu, tuyến cung cấp, coolant feed line, đường cấp... -
Feed line or pipe
đường ống cung cấp, -
Feed loading hopper
phễu chất liệu, -
Feed lot
sân cho súc vật ăn, sân thả gia súc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.