- Từ điển Anh - Việt
Feed valve
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
van nạp vào
Cơ - Điện tử
Van cung cấp, van nạp
Xây dựng
van nạp, van cung cấp
Kỹ thuật chung
van cấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Feed water
nước dung nạp, nước cất, nước cung cấp sinh hoạt, nước cấp, -
Feed water amination
sự amin hóa nước ăn, -
Feed water injector
vòi phun cấp nước, -
Feed water inlet
đường nước cấp vào, -
Feed water pump
bơm nước cấp, bơm cấp nước, -
Feed water tank
bể cấp nước, -
Feed water treating
sự xử lý nước nồi hơi, -
Feed water vessel
bể cung cấp nước, -
Feed waveguide
ống dẫn sóng vào, ống dẫn tiếp sóng, -
Feed wheel
bánh xe dẫn sợi (dệt), bánh răng của cơ cấu bước tiến, -
Feedback
/ 'fi:dbæk /, Danh từ: thông tin phản hồi; ý kiến phản hồi, sự quay lại của một phần đầu... -
Feedback AGC
ag hồi tiếp, ag phản hồi, -
Feedback AGC (feedback automatic gain control)
điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp, -
Feedback Control (FC)
điều khiển hồi tiếp, -
Feedback admittance
dẫn nạp hồi tiếp, -
Feedback amplifier
bộ khuếch đại hồi tiếp, máy khuếch đại hồi tiếp, bộ khuyếh đại hồi tiếp, bộ khuếch đại phản hồi, negative feedback... -
Feedback automatic gain control (feedback AGC)
điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp, -
Feedback branch
nhánh hồi tiếp, -
Feedback capacitor
tụ điện hồi tiếp, -
Feedback channel
đường kênh hồi tiếp, kênh hồi tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.