- Từ điển Anh - Việt
Feeding basin
Xem thêm các từ khác
-
Feeding by volume
cấp theo thể tích, sự cung cấp theo thể tích, -
Feeding by weight
cấp theo cân, sự cung cấp theo trọng lượng, -
Feeding canal
kênh cấp nước, kênh cấp nước, -
Feeding carriage
xe tiếp liệu, -
Feeding collet
ống kẹp dẫn tiếp, -
Feeding conveyor
băng tải tiếp liệu, băng truyền chất liệu, -
Feeding crop
Danh từ: cây lương thực, -
Feeding cup
Danh từ:, -
Feeding device
thiết bị tiếp liệu, dụng cụ cấp phôi, -
Feeding distributor
bộ phân phối thức ăn, -
Feeding farm
trại vỗ béo, -
Feeding floor
sàn cấp liệu, sàn nạp liệu, -
Feeding gate
cửa tiếp liệu, cửa rót, -
Feeding ground
danh từ, bãi cho ăn; bãi nuôi, -
Feeding head
đầu nạp liệu, miệng rót (đúc), phễu rót, -
Feeding mechanism
cơ cấu cấp phôi, -
Feeding migration
Danh từ: di chuyển (của cá) tìm thức ăn, -
Feeding of stream
sự tiếp nước cho dòng chảy, -
Feeding point
điểm cung cấp, Danh từ: (điện) điểm cấp điện, -
Feeding process
quá trình tiếp liệu, phương pháp cấp liệu, quá trình cấp liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.