- Từ điển Anh - Việt
Feline
Nghe phát âmMục lục |
/´fi:lain/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) giống mèo; như mèo
Giả dối; nham hiểm, thâm hiểm
- feline amenities
- sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)
Danh từ
(như) felid
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Felinity
/ fi´liniti /, danh từ, sự giả dối, sự thơn thớt nói cười bên ngoài, -
Felis
Danh từ: giống mèo, -
Fell
/ fel /, Danh từ: da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, Đồi đá... -
Fell cutter
người lột da gà, -
Fell cutter-and washer
sự lột da gà, -
Fell heap
bãi quặng thải, Địa chất: bãi quặng thải, -
Fell pulling
sự tách da từ đùi, -
Fell system
hệ thống chặt, -
Fella
Danh từ: người đàn ông, cậu bé, Đồng nghiệp, thành viên, người bạn, -
Fellah
/ ´felə /, người nông dân ai-cập, ' fel”z, danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs -
Fellaheen
như fellah, -
Fellatio
/ fe´la:tiou /, Danh từ: sự kích thích dương vật bằng cách mút, liếm, -
Felled dough
bột nhào kỹ, -
Felled timber
gỗ chặt, gỗ đốn, -
Feller
/ ´felə /, Danh từ: người đốn cây, người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu),... -
Felling
/ ´feliη /, Xây dựng: sự chặt cây, Kỹ thuật chung: sự đốn cây,... -
Felling axe
rìu chặt cây, -
Felling saw
cưa ngang (dùng để) đốn gỗ, cái cưa ngang lồi, -
Fellmonger
/ ´fel¸mʌηgə /, danh từ, người buôn bán da lông thú, -
Fellmongering
/ ´fel¸mʌηgəriη /, Danh từ: việc buôn bán da lông thú, Kinh tế: phân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.