- Từ điển Anh - Việt
Female reproductive organ
Xem thêm các từ khác
-
Female screw
vít âm, đai ốc, ren trong, ren trong, đai ốc, -
Female screw-cutting tool
dao tiện ren trong, -
Female tap
chụp cứu kẹt, -
Female thread
ren cái, ren trong, ren vít trong, vòng răng ốc trong, -
Female union
đầu nối ren trong, khớp nối ren trong, -
Female urethra
niệu đạo nữ, -
Female urinal pot
bô dẹt cho nữ, -
Female wrench
chìa vặn có lỗ bốn hoặc sáu cạnh, -
Femall thread
ren trong, -
Feme
/ fem /, Danh từ: Đàn bà; vợ, -
Feme covert
danh từ, (pháp lý) đàn bà có chồng, -
Feme sole
danh từ, (pháp lý)), người goá chồng, người ly dị chồng, Đàn bà có chồng có của riêng (hoàn toàn độc lập với chồng... -
Femeral septum
vách đùi, -
Femerel
thông gió [máy thông gió ở mái nhà], -
Femerelle
Danh từ: (kiến trúc) cửa mái thông gió, -
Femicide
Danh từ: (pháp luật) việc giết phụ nữ, -
Feminality
Danh từ: bản chất đàn bà, Đặc điểm đàn bà, Đồ dùng lặt vặt (của đàn bà), -
Femineity
/ ¸femi´neiiti /, Danh từ: tính chất đàn bà, nữ tính, ( số nhiều) những nét đàn bà, -
Feminine
/ ´feminin /, Tính từ: (thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như) đàn bà, (ngôn ngữ... -
Feminineness
/ ´femininnis /, danh từ, tính chất đàn bà, nữ tính ( (cũng) femininity), Từ đồng nghĩa: noun, femaleness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.