- Từ điển Anh - Việt
Fermentation medium
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
môi trường ủ men
Y học
môi trường ủ men, môi trường gây men
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fermentation microorganism
vi khuẩn lên men, -
Fermentation of refuse
sự lên men chất thải, -
Fermentation process
quá trình lên men, sự lên men, -
Fermentation product
sản phẩm lên men, -
Fermentation rate
tốc độ lên men, -
Fermentation recorder
dụng cụ ghi thể tích lên men, -
Fermentation room
công đoạn lên men, -
Fermentation saccharimeter
đường kế lên men, -
Fermentation stopping
sự ngừng lên men, -
Fermentation tank
thùng lên men, -
Fermentation test
thử nghiệm lên men, -
Fermentation tolerance of flour
độ lên men của bột, -
Fermentation tube
ống lên men, ống lên men, -
Fermentation under pressure
sự lên men dưới áp lực, -
Fermentative
/ fə´mentətiv /, tính từ, làm lên men, -
Fermentative change
sự thay đổi lên men, -
Fermentative diarrhea
ỉachảy lên men, -
Fermentative dyspepsia
loạn tiêu hoá lên men, -
Fermentative preservation
sự bảo quản bằng cách lên men, -
Fermented
/ fə´mentid /, Kinh tế: đã lên men,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.