- Từ điển Anh - Việt
Ferritin
Mục lục |
/´feritin/
Thông dụng
Danh từ
(sinh, (hoá học)) feritin
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
feritin
Y học
một phức chất sắt protein
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ferritization
sự feritic hóa, sự tích sắt, -
Ferritungstite
fero bo, -
Ferro-alloy
/ ¸ferou´ælɔi /, danh từ, hợp kim sắt, -
Ferro-cement (ferro-concrete)
ximăng lưới thép, -
Ferro-concrete
/ ¸ferou´kɔηkri:t /, danh từ, bê tông cốt sắt, -
Ferro-glass
thuỷ tinh có cốt thép [khối thuỷ tinh có cốt thép], -
Ferro-nickel
Danh từ: (kỹ thuật) fero-nicken (hợp kim), sắt nic-ken, sắt niken, -
Ferro - Electric Non - Volatile RAM (FENVRAM)
ram điện tử - sắt từ không dễ thay đổi, -
Ferro - Electronic PROM (FE ROM)
prom điện tử - sắt từ, -
Ferro - electric Liquid Crystal (FLC)
tinh thể lỏng điện tử - sắt, -
Ferro - electric Random Access Memory (FRAM)
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên điện từ - sắt từ, -
Ferro Electronic RAM (FE RAM)
ram điện tử - sắt từ, -
Ferro concrete
bê-tông cốt thép, bê tông cốt thép, -
Ferro portland cement
xi-măng pooc-lan sắt, -
Ferroalloy
hợp kim fero, hợp kim sắt, -
Ferrocalcite
Danh từ: (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim), -
Ferrocement
xi măng lưới thep, -
Ferrocement flooring
sàn ximăng lưới thép, -
Ferrocement structures
kết cấu ximăng lưới thép, -
Ferrocerium
Danh từ: (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.