- Từ điển Anh - Việt
Fever therapy
Xem thêm các từ khác
-
Fever trap
Danh từ: nơi dễ gây bệnh sốt, -
Fevered
/ ´fi:vəd /, tính từ, phát sốt, lên cơn sốt, xúc động, bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Feverish
/ ´fi:vəriʃ /, Tính từ: có triệu chứng sốt; hơi sốt, gây sốt, làm phát sốt, có dịch sốt... -
Feverishly
Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ... -
Feverishness
/ ´fi:vəriʃnis /, danh từ, tình trạng sốt, sự sôi nổi, sự háo hức, sự cuồng nhiệt, -
Feverous
/ ´fi:vərəs /, Tính từ: có dịch sốt (nơi), gây sốt, phát sốt, -
Few
/ fju: /, Tính từ: Ít, vài, ( a few) một vài, một ít, Danh từ & đại... -
Few-body distribution
sự phân bố vài vật, -
Few and far between
Thành Ngữ:, few and far between, thất thường, khi có khi không -
Fewness
/ ´fju:nis /, danh từ, số ít, tình trạng ít, sự ít, -
Fey
/ fei /, Tính từ ( Ê-cốt): có khả năng đoán trước điềm gở, cợt nhã, thiếu nghiêm chỉnh,... -
Feyness
/ ´feinis /, danh từ, -
Feynman's superfluidity theory
lí thuyết siêu chảy feynman, -
Feynman-Gell-Mann theory
lí thuyết feynman-gell-mann, -
Feynman diagram
giản đồ feynman, -
Feynman integral
tích phân feynman, -
Fez
/ fez /, Danh từ: mũ đầu đuôi seo (của người thổ-nhĩ-kỳ), -
Feâte
ngọai động từ tiếp đãi, khoản đãi, tiếp đón tưng bừng ăn mừng, -
Feâte-day
danh từ ngày lễ, -
Feâte champeâtre
danh từ hội ngoài trời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.