- Từ điển Anh - Việt
Fibreglass (fiberglass)
Mục lục |
Xây dựng
sợi thủy tinh
Kỹ thuật chung
sợi thủy tinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fibreglass reinforced polyester (frp)
polieste cốt sợi thủy tinh, -
Fibreless
thớ [không có thớ], Tính từ: không có sợi, không có thớ, -
Fibremia
fibrin huyết, -
Fibreoptic cladding
lớp bọc cáp quang, -
Fibreoptic connection
cáp sợi quang, mối nối sợi quang, -
Fibreoptic connector
bộ nối sợi quang, đầu nối sợi quang, -
Fibreoptic network
mạng sợi quang, -
Fibreoptic receiver
máy thu dùng sợi quang, -
Fibreoptic splice
sự ghép nối sợi quang, -
Fibreoptic technology
công nghệ sợi quang, -
Fibreoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang, -
Fibreoptic transmission
sự truyền bằng cáp quang, -
Fibreoptic transmission system
hệ truyền sợi quang, -
Fibreoptic transmitter
máy phát dùng sợi quang, -
Fibres
, -
Fibrescope
ống nội soi sợi quang học, -
Fibriform
/ ´faibri¸fɔ:m /, tính từ, có dạng sợi, hình sợi, -
Fibril
Danh từ: sợi nhỏ, thớ nhỏ, (thực vật học) rễ tóc, Nghĩa chuyên ngành:... -
Fibrilarry astrocyte
tế bào hình sao sợi, -
Fibrile urine
nước tiểu sốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.